🌟 자연적 (自然的)

☆☆   Định từ  

1. 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌.

1. MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연적 경계.
    Natural boundaries.
  • 자연적 모습.
    Natural appearance.
  • 자연적 상태.
    Natural state.
  • 자연적 특징.
    Natural features.
  • 자연적 환경.
    Natural environment.
  • 이 강은 캐나다와 미국 사이에서 자연적 경계를 이룬다.
    This river forms a natural boundary between canada and the united states.
  • 나는 우리 지역의 자연적 특징을 알 수 있는 산과 하천을 답사하기로 했다.
    I have decided to explore mountains and streams that show the natural features of our region.
  • 이 숲은 정말 사람의 출입이 전혀 없었던 곳 같아요.
    This forest seems to have been completely deserted.
    네, 그래서 자연적 모습을 그대로 갖고 있답니다.
    Yes, so it has a natural appearance.
Từ trái nghĩa 인위적(人爲的): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.

3. 자연이나 자연법칙을 따르는.

3. MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Theo tự nhiên hoặc luật tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연적 변화.
    Natural change.
  • 자연적 순환.
    Natural circulation.
  • 자연적 소멸.
    Natural extinction.
  • 자연적 탄생.
    Natural birth.
  • 자연적 현상.
    Natural phenomena.
  • 흰머리는 나이가 들면서 자연적 현상으로 나타난다.
    White hair appears as a natural phenomenon with age.
  • 계절의 자연적 순환 속에서 생물들은 태어나고 죽기를 반복하다.
    In the natural cycle of the seasons, creatures are born and die over and over again.
  • 올해 가을도 단풍이 참 곱게 들었네요.
    The fall foliage is so beautiful this fall.
    그러게. 자연적 변화는 매번 어김없이 찾아오는구나.
    Yeah. natural changes come every time.

2. 당연히 그렇게 되는.

2. MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Đương nhiên hay tự động trở nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연적 결과.
    Natural results.
  • 자연적 과정.
    Natural process.
  • 자연적 발전.
    Natural development.
  • 자연적 조건.
    Natural conditions.
  • 자연적 향상.
    Natural improvement.
  • 환경 오염은 산업 발달의 자연적 결과로 보인다.
    Environmental pollution appears to be the natural result of industrial development.
  • 국민들의 높은 의식 수준은 문화의 자연적 발달을 가져왔다.
    The high level of consciousness of the people brought about the natural development of culture.
  • 요즘 우리 애가 너무 반항이 심해요.
    My kid's so rebellious these days.
    사춘기에 나타나는 자연적 행동이니까 너무 걱정 마세요.
    It's natural behavior at puberty, so don't worry too much.

4. 특별한 노력 없이도 저절로 되는.

4. MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Không có sự cố gắng đặc biệt mà cũng tự nhiên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연적 깨달음.
    Natural enlightenment.
  • 자연적 발생.
    Natural occurrence.
  • 자연적 성장.
    Natural growth.
  • 자연적 습득.
    Natural acquisition.
  • 자연적 치유.
    Natural healing.
  • 외국어의 자연적 습득을 위해 조기 유학이 늘고 있다.
    Early study abroad is on the rise for natural acquisition of foreign languages.
  • 나는 혼자 여행을 하며 인생에 대해 자연적 깨달음을 얻었다.
    Traveling alone, i got a natural realization of life.
  • 이렇게 공기 좋은 시골에서 사니까 어때?
    How do you feel living in this airy country?
    몸도 마음도 모두 자연적 치유가 되는 것 같아.
    I think both body and mind are natural healing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연적 (자연적)
📚 Từ phái sinh: 자연(自然): 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모…

🗣️ 자연적 (自然的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)