🌟 인간적 (人間的)

☆☆   Định từ  

1. 사람의 성격, 인격 등에 관한.

1. MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간적 가치.
    Human values.
  • 인간적 권리.
    Human rights.
  • 인간적 욕망.
    Human desire.
  • 인간적 존엄성.
    Human dignity.
  • 인간적 존재.
    Human being.
  • 부모님을 저버리는 것은 인간적 도리가 아니다.
    It is not human to abandon your parents.
  • 지금은 상실된 인간적 가치에 눈을 돌려야 할 때이다.
    Now is the time to turn to lost human values.
  • 저는 행복하게 살고 싶어요.
    I want to live happily.
    행복은 모두가 추구하는 인간적 가치지.
    Happiness is the human value that everyone pursues.

2. 사람다운 성질이 있는.

2. CÓ TÍNH CON NGƯỜI: Có tính chất đúng nghĩa con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간적 관계.
    Human relations.
  • 인간적 매력.
    Human attraction.
  • 인간적 신뢰.
    Human trust.
  • 인간적 실천.
    Human practice.
  • 인간적 행동.
    Human behavior.
  • 수필은 저자의 따뜻한 인간적 모습을 담고 있었다.
    The essay contained the author's warm human form.
  • 인간적 매력을 지닌 사원이 그렇지 않은 사원보다 영업 실적이 우수했다.
    Employees with human appeal performed better than those who did not.
  • 승규는 참 믿음직해.
    Seung-gyu is so reliable.
    맞아. 말을 해 보면 인간적 신뢰가 저절로 느껴져.
    Right. when i talk, i feel human trust.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간적 (인간적)
📚 Từ phái sinh: 인간(人間): 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 인간적 (人間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)