🌟 검색어 (檢索語)

Danh từ  

1. 주로 인터넷상에서 입력하는, 찾고자 하는 자료와 관련된 단어.

1. TỪ TÌM KIẾM, TỪ TRA CỨU: Từ được nhập vào internet, liên quan đến tài liệu muốn tìm kiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실시간 검색어.
    Real-time search term.
  • 인기 검색어.
    Popular search word.
  • 검색어 순위.
    Rank of search terms.
  • 검색어를 입력하다.
    Enter search terms.
  • 검색어를 찾다.
    Find a search term.
  • 검색어를 치다.
    Search for.
  • 검색어로 찾다.
    Find as a search term.
  • 검색어와 일치하다.
    Match the search word.
  • 일반적으로 검색 사이트는 검색어와 일치하는 부분이 있는 모든 웹페이지를 검색한다.
    Typically, a search site searches all web pages that match the search term.
  • 신문사 사이트에 '스필버그'라는 검색어를 입력하면, 스필버그라는 이름이 들어간 기사의 목록이 뜬다.
    Enter the search term 'spielberg' on the newspaper's site, and a list of articles with the name spielberg appears.
  • 우리 회사에서는 검색되는 수많은 검색어 중에서 실시간으로 검색이 많이 되는 인기 검색어를 보여 주는 서비스를 시작했다.
    Our company has launched a service that shows popular search terms that are searched in real time among the numerous search terms that are searched.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검색어 (검ː새거)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19)