🌟 검색어 (檢索語)

Danh từ  

1. 주로 인터넷상에서 입력하는, 찾고자 하는 자료와 관련된 단어.

1. TỪ TÌM KIẾM, TỪ TRA CỨU: Từ được nhập vào internet, liên quan đến tài liệu muốn tìm kiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실시간 검색어.
    Real-time search term.
  • Google translate 인기 검색어.
    Popular search word.
  • Google translate 검색어 순위.
    Rank of search terms.
  • Google translate 검색어를 입력하다.
    Enter search terms.
  • Google translate 검색어를 찾다.
    Find a search term.
  • Google translate 검색어를 치다.
    Search for.
  • Google translate 검색어로 찾다.
    Find as a search term.
  • Google translate 검색어와 일치하다.
    Match the search word.
  • Google translate 일반적으로 검색 사이트는 검색어와 일치하는 부분이 있는 모든 웹페이지를 검색한다.
    Typically, a search site searches all web pages that match the search term.
  • Google translate 신문사 사이트에 '스필버그'라는 검색어를 입력하면, 스필버그라는 이름이 들어간 기사의 목록이 뜬다.
    Enter the search term 'spielberg' on the newspaper's site, and a list of articles with the name spielberg appears.
  • Google translate 우리 회사에서는 검색되는 수많은 검색어 중에서 실시간으로 검색이 많이 되는 인기 검색어를 보여 주는 서비스를 시작했다.
    Our company has launched a service that shows popular search terms that are searched in real time among the numerous search terms that are searched.

검색어: search word,けんさくワード【検索ワード】,mot de recherche,palabra clave, motor de búsqueda,كلمة البحث ، كلمة المراجعة,түлхүүр үг, хайх үг,từ tìm kiếm, từ tra cứu,คำค้นหา, คำที่ต้องการค้นหา,kata pencarian, menu pencarian,искомое слово,搜索词,关键词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검색어 (검ː새거)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)