Danh từ
📚 Variant: • 공항버쓰
Start 공 공 End
Start
End
Start 항 항 End
Start 버 버 End
Start 스 스 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53)