🌟 공항버스 (空港 bus)

Danh từ  

1. 공항과 도심 또는 주요 역을 잇는 버스.

1. XE BUÝT SÂN BAY: Loại xe buýt liên kết giữa sân bay khu trung tâm và một số ga chủ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항버스 시간표.
    Airport bus timetable.
  • Google translate 공항버스 요금.
    Airport bus fare.
  • Google translate 공항버스 정류장.
    Airport bus stop.
  • Google translate 공항버스가 도착하다.
    The airport bus arrives.
  • Google translate 공항버스가 출발하다.
    Airport bus departs.
  • Google translate 공항버스를 이용하다.
    Use an airport bus.
  • Google translate 공항버스를 타다.
    Take the airport bus.
  • Google translate 공항버스에서 내리다.
    Get off the airport bus.
  • Google translate 관광객들이 공항에서 호텔로 가는 공항버스에 짐을 실었다.
    Tourists loaded their luggage onto the airport bus from the airport to the hotel.
  • Google translate 나는 해외여행을 떠나기 위해 국제공항으로 가는 공항버스를 탔다.
    I took an airport bus to the international airport to go on an overseas trip.
  • Google translate 시내로 가는 공항버스가 몇 번이지요?
    Which airport bus goes downtown?
    Google translate 저쪽에 있는 정류장에서 천 번 버스를 타세요.
    Take the 1,000 bus at the stop over there.

공항버스: airport bus,くうこうバス【空港バス】,bus d’aéroport, navette d’aéroport,bus limusina,حافلة مطار,нисэхийн автобус,xe buýt sân bay,รถรับส่งผู้โดยสารตามท่าอากาศยาน, รถบัสรับส่งผู้โดยสารไปสนามบิน,bus bandara,,机场大巴,


📚 Variant: 공항버쓰

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)