🌟 공항버스 (空港 bus)
Danh từ
📚 Variant: • 공항버쓰
🌷 ㄱㅎㅂㅅ: Initial sound 공항버스
-
ㄱㅎㅂㅅ (
공항버스
)
: 공항과 도심 또는 주요 역을 잇는 버스.
Danh từ
🌏 XE BUÝT SÂN BAY: Loại xe buýt liên kết giữa sân bay khu trung tâm và một số ga chủ yếu.
• Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)