🌟 남성미 (男性美)

Danh từ  

1. 남성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP NAM TÍNH: Vẻ đẹp toát ra từ tính cách hay thể trạng đặc trưng của phái nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육질의 남성미.
    Muscular masculinity.
  • 남성미의 상징.
    Symbol of masculinity.
  • 남성미가 넘치다.
    Full of masculinity.
  • 남성미가 흐르다.
    Manly.
  • 남성미를 표현하다.
    Express masculinity.
  • 남성미를 풍기다.
    Smell masculine.
  • 지수는 장난스러운 사람으로만 생각했던 영수의 믿음직스러운 모습에 남성미를 느꼈다.
    Ji-su felt masculine at young-su's trustworthy appearance, which she thought only as a playful person.
  • 민준이는 수영장에서 단단한 근육과 넓은 어깨를 드러내며 남성미를 자랑했다.
    Min-jun showed off his masculine beauty by showing off his firm muscles and broad shoulders in the pool.
  • 남성미가 뭐라고 생각해?
    What do you think is masculinity?
    글쎄, 남자다운 넓은 어깨나 근육이 아닐까 싶어.
    Well, i guess it's a manly broad shoulder or muscle.
Từ trái nghĩa 여성미(女性美): 여성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남성미 (남성미)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)