Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남학교 (남학꾜)
남학꾜
Start 남 남 End
Start
End
Start 학 학 End
Start 교 교 End
• Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97)