🌟 남학교 (男學校)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남학교 (
남학꾜
)
🌷 ㄴㅎㄱ: Initial sound 남학교
-
ㄴㅎㄱ (
농한기
)
: 농사일이 바쁘지 않아서 시간적인 여유가 많은 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ NÔNG NHÀN: Thời kỳ công việc nhà nông không bận rộn, có nhiều thời gian dư dả. -
ㄴㅎㄱ (
남학교
)
: 남학생만 가르치는 학교.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG NAM SINH: Trường chỉ dạy cho học sinh nam.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13)