🌟 기하급수적 (幾何級數的)

Định từ  

1. 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.

1. MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기하급수적 성장.
    Exponential growth.
  • 기하급수적 속도.
    The exponential velocity.
  • 기하급수적 증가.
    Exponential growth.
  • 기하급수적 향상.
    An exponential improvement.
  • 정부의 대책에도 실업률이 낮아지지 않자 관련 정책에 드는 비용이 기하급수적 증가를 보였다.
    The government's measures did not lower the unemployment rate, indicating an exponential increase in the cost of related policies.
  • 새롭게 개발된 휴대폰의 시장 규모는 전 세계적으로 기하급수적 성장세를 보였다.
    The newly developed mobile phone market has shown exponential growth worldwide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기하급수적 (기하급쑤적)
📚 Từ phái sinh: 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.

💕Start 기하급수적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)