🌟 기하급수적 (幾何級數的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수적 (
기하급쑤적
)
📚 Từ phái sinh: • 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
🌷 ㄱㅎㄱㅅㅈ: Initial sound 기하급수적
-
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
Danh từ
🌏 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76)