🌟 기하급수적 (幾何級數的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수적 (
기하급쑤적
)
📚 Từ phái sinh: • 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
🌷 ㄱㅎㄱㅅㅈ: Initial sound 기하급수적
-
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
Danh từ
🌏 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
• Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10)