🌟 기하급수적 (幾何級數的)

Định từ  

1. 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.

1. MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기하급수적 성장.
    Exponential growth.
  • Google translate 기하급수적 속도.
    The exponential velocity.
  • Google translate 기하급수적 증가.
    Exponential growth.
  • Google translate 기하급수적 향상.
    An exponential improvement.
  • Google translate 정부의 대책에도 실업률이 낮아지지 않자 관련 정책에 드는 비용이 기하급수적 증가를 보였다.
    The government's measures did not lower the unemployment rate, indicating an exponential increase in the cost of related policies.
  • Google translate 새롭게 개발된 휴대폰의 시장 규모는 전 세계적으로 기하급수적 성장세를 보였다.
    The newly developed mobile phone market has shown exponential growth worldwide.

기하급수적: geometrically progressing,きかきゅうすうてき【幾何級数的】,(dét.) d’une progression géométrique, de façon géométrique, d’une progression exponentielle, de façon exponentielle,,متوالية هندسية,хурдан ахисан, өссөн, ихссэн,mang tính cấp số nhân,ที่เพิ่มขึ้นอย่างทวีคูณ,secara eksponensia,растущий в геометрической прогрессии,几何级数的,几何倍数的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기하급수적 (기하급쑤적)
📚 Từ phái sinh: 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.

💕Start 기하급수적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)