🌟 기하급수적 (幾何級數的)

Danh từ  

1. 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.

1. CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기하급수적으로 늘어나다.
    Grow exponentially.
  • 기하급수적으로 불어나다.
    To swell exponentially.
  • 기하급수적으로 올라가다.
    Rise exponentially.
  • 기하급수적으로 증가하다.
    Increase exponentially.
  • 기하급수적으로 향상되다.
    Improve exponentially.
  • 한 회사가 가짜 상품을 여러 곳에 유통시켜 그 피해가 기하급수적으로 커지고 있다.
    A company has distributed fake goods in several places, causing the damage to grow exponentially.
  • 휴가철을 맞이해 자동차의 고속 도로 통행량이 평소보다 기하급수적으로 늘었다
    The traffic on motorways has increased exponentially since the holiday season.
  • 이 신인 여배우가 이번 드라마에서 정말 뛰어난 연기력을 보여 주고 있어.
    This new actress is showing off her amazing acting skills in this drama.
    응. 이미 팬의 수가 기하급수적으로 증가하고 있대.
    Yes. the number of fans is already increasing exponentially.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기하급수적 (기하급쑤적)
📚 Từ phái sinh: 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.

💕Start 기하급수적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)