🌟 기하급수적 (幾何級數的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수적 (
기하급쑤적
)
📚 Từ phái sinh: • 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
🌷 ㄱㅎㄱㅅㅈ: Initial sound 기하급수적
-
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
Danh từ
🌏 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70)