🌟 기하급수적 (幾何級數的)

Danh từ  

1. 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.

1. CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기하급수적으로 늘어나다.
    Grow exponentially.
  • Google translate 기하급수적으로 불어나다.
    To swell exponentially.
  • Google translate 기하급수적으로 올라가다.
    Rise exponentially.
  • Google translate 기하급수적으로 증가하다.
    Increase exponentially.
  • Google translate 기하급수적으로 향상되다.
    Improve exponentially.
  • Google translate 한 회사가 가짜 상품을 여러 곳에 유통시켜 그 피해가 기하급수적으로 커지고 있다.
    A company has distributed fake goods in several places, causing the damage to grow exponentially.
  • Google translate 휴가철을 맞이해 자동차의 고속 도로 통행량이 평소보다 기하급수적으로 늘었다
    The traffic on motorways has increased exponentially since the holiday season.
  • Google translate 이 신인 여배우가 이번 드라마에서 정말 뛰어난 연기력을 보여 주고 있어.
    This new actress is showing off her amazing acting skills in this drama.
    Google translate 응. 이미 팬의 수가 기하급수적으로 증가하고 있대.
    Yes. the number of fans is already increasing exponentially.

기하급수적: geometric progression,きかきゅうすうてき【幾何級数的】,(n.) d'une progression géométrique,(en) aumento geométrico,حالة متوالية هندسية,хурдан ахих, өсөх, ихсэх,cấp số nhân,ที่เพิ่มขึ้นอย่างทวีคูณ,secara eksponensial,в геометрической прогрессии,几何级数的,几何倍数的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기하급수적 (기하급쑤적)
📚 Từ phái sinh: 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.

💕Start 기하급수적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)