🌟 기하급수적 (幾何級數的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수적 (
기하급쑤적
)
📚 Từ phái sinh: • 기하급수(幾何級數): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
🌷 ㄱㅎㄱㅅㅈ: Initial sound 기하급수적
-
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅎㄱㅅㅈ (
기하급수적
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
Danh từ
🌏 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)