🌟 기형화 (畸形化)

Danh từ  

1. 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. VIỆC TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, VIỆC TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, SỰ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Việc cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기형화 가능성.
    Deformed potential.
  • 기형화 현상.
    Deformed phenomenon.
  • 기형화가 되다.
    Deformed.
  • 기형화를 걱정하다.
    Worry about deformedness.
  • 기형화를 우려하다.
    Be concerned about deformedness.
  • 기형화를 초래하다.
    Causes deformedness.
  • 굽 높은 구두만 오래 신었더니 발이 그만 기형화가 되었다.
    After wearing high-heeled shoes for a long time, the feet became deformed.
  • 햇빛을 오랫동안 보지 않으면 뼈의 미네랄이 부족해져서 골격의 기형화가 일어난다.
    If you don't see the sunlight for a long time, the minerals in the bones become scarce, resulting in deformed bones.
  • 환경 오염으로 인한 물고기 기형화가 심각한 문제래요.
    I heard that deformed fish due to environmental pollution is a serious problem.
    정말 그렇군요. 어쩐지 모양이 뒤틀린 물고기가 좀 보이더라고요.
    That's very true. no wonder i saw some twisted fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형화 (기형화)
📚 Từ phái sinh: 기형화되다(畸形化되다): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 기형화하다(畸形化하다): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43)