🌟 김칫독

Danh từ  

1. 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.

1. KIMCHITDOK; VẠI KIM CHI: Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김칫독.
    A big kimchi jar.
  • 김칫독을 묻다.
    To bury one's kimchi.
  • 김칫독을 열다.
    Open a kimchi jar.
  • 김칫독을 덮어 두다.
    Cover the kimchi jar.
  • 김칫독을 파묻다.
    Bury one's kimchi.
  • 김칫독에서 꺼내다.
    Take it out of the kimchi jar.
  • 김칫독을 땅에 묻어 적절한 온도를 유지하면 발효가 잘되어 김치의 맛이 좋다.
    If kimchi is buried in the ground and the proper temperature is maintained, it is fermented well and the taste of kimchi is good.
  • 할머니께서는 겨울에 담그셨던 김장 김치를 김칫독에서 꺼내셔서 반찬으로 내놓으셨다.
    My grandmother took the kimchi from the kimchi jar that she made in winter and served it as a side dish.
  • 김칫독 위에 왜 짚을 덮나요?
    Why do you put straw on top of the kimchi jar?
    겨울에 김치가 어는 것을 막고, 김치를 맛있게 익히기 위해서입니다.
    To prevent kimchi from freezing in winter and to cook it deliciously.
Từ tham khảo 김장독: 겨울 동안 먹으려고 늦가을에 한꺼번에 많이 담근 김치를 담아 두는 큰 항아리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김칫독 (김치똑) 김칫독 (김칟똑) 김칫독이 (김치또기김칟또기) 김칫독도 (김치똑또김칟똑또) 김칫독만 (김치똥만김칟똥만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28)