🌟 개인택시 (個人 taxi)

Danh từ  

1. 개인이 운영하는 택시.

1. TẮC XI CÁ NHÂN: Tắc xi do cá nhân điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인택시 면허.
    Private taxi license.
  • 개인택시 운전사.
    Private taxi driver.
  • 개인택시 조합.
    Private taxi combination.
  • 개인택시를 몰다.
    Drive a private taxi.
  • 개인택시를 타다.
    Ride a private taxi.
  • 오빠는 개인택시를 몰기까지 회사 택시를 오랫동안 운전했다.
    My brother drove a company taxi for a long time until he drove a private taxi.
  • 개인택시 운전사인 김 씨는 새벽까지 승객을 태우기 위해 돌아다녔다.
    Kim, a private taxi driver, wandered around to pick up passengers until dawn.
  • 개인택시 운영하기가 힘들지 않으세요?
    Isn't it hard to operate a private taxi?
    그래도 운전하고 싶을 때 운전하고, 쉬고 싶을 때 쉴 수 있어서 좋습니다.
    Still, it's good to be able to drive when you want to, and rest when you want.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인택시 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)