🌟 개인택시 (個人 taxi)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개인택시 (
)
🌷 ㄱㅇㅌㅅ: Initial sound 개인택시
-
ㄱㅇㅌㅅ (
개인택시
)
: 개인이 운영하는 택시.
Danh từ
🌏 TẮC XI CÁ NHÂN: Tắc xi do cá nhân điều hành.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)