🌟 개인택시 (個人 taxi)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개인택시 (
)
🌷 ㄱㅇㅌㅅ: Initial sound 개인택시
-
ㄱㅇㅌㅅ (
개인택시
)
: 개인이 운영하는 택시.
Danh từ
🌏 TẮC XI CÁ NHÂN: Tắc xi do cá nhân điều hành.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48)