🌟 거리낌
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거리낌 (
거리낌
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 거리낌 @ Giải nghĩa
- 방종 (放縱) : 거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로임.
- 방종하다 (放縱하다) : 거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로이다.
- 누비다 : 이리저리 거리낌 없이 다니거나 활동하다.
- 횡행하다 (橫行하다) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.
- 횡행 (橫行) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.
🗣️ 거리낌 @ Ví dụ cụ thể
- 응. 그런데 같은 고향 출신이라 거리낌 없고 임의롭게 지내는 사이야. [임의롭다 (任意롭다)]
- 백주 대낮에도 거리낌 없이 도둑질을 하고 다니는 강도가 잡히지 않자 동네 사람들은 계속 불안에 떨었다. [백주 (白晝)]
🌷 ㄱㄹㄲ: Initial sound 거리낌
-
ㄱㄹㄲ (
거리낌
)
: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, SỰ GÂY TRỞ NGẠI: Sự vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
• Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)