🌟 거리낌

  Danh từ  

1. 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되는 것.

1. SỰ CẢN TRỞ, SỰ GÂY TRỞ NGẠI: Sự vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무 거리낌이 없다.
    I have no qualms.
  • Google translate 전혀 거리낌이 없다.
    No qualms at all.
  • Google translate 거리낌이 있다.
    I have a qualms.
  • Google translate 거리낌을 겪다.
    Suffer from qualms.
  • Google translate 거리낌을 느끼다.
    Feeling qualms.
  • Google translate 나는 긴 앞머리가 거리낌이 되어서 앞이 잘 보이지 않았다.
    I couldn't see well because my long bangs were a qualm.
  • Google translate 운전에 능숙한 그는 좁고 울퉁불퉁한 길에서도 거리낌 없이 차를 몰았다.
    Good at driving, he drove without qualms, even on narrow, bumpy roads.
  • Google translate 이 호텔은 고객의 숙박에 아무 거리낌이 없도록 최고의 서비스를 제공한다.
    This hotel offers the best service without any qualms about the customer's accommodation.
  • Google translate 민준 씨는 정말 베테랑이야. 무슨 일이든지 맡기면 신속하게 처리하는군.
    Mr. minjun is a real veteran. whatever it takes, it's quick.
    Google translate 그도 이제 일이 익숙해져서 일처리에 거리낌이 없지.
    Now that he's used to his work, he has no qualms about doing it.

거리낌: trouble; disturbance; obstacle,じゃま【邪魔】。しょうがい【障害】,embarras, ennui, gêne,vacilación, titubeo, oscilación,ارتباك,саад, төвөг,sự cản trở, sự gây trở ngại,ความกวนใจ, ความคาใจ,beban, penghalang, berat,помеха; трудность; препятствие,妨碍,障碍,

2. 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려짐.

2. SỰ VƯỚNG BẬN: Việc một việc nào đó có chút bất an trong lòng và bị tránh đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심의 거리낌.
    A qualms of conscience.
  • Google translate 조금의 거리낌.
    A little qualms.
  • Google translate 별다른 거리낌.
    Special qualms.
  • Google translate 아무런 거리낌.
    No qualms.
  • Google translate 거리낌이 없다.
    I have no qualms.
  • Google translate 거리낌이 있다.
    I have a qualms.
  • Google translate 범인은 흉악한 범죄를 저지르고도 일말의 거리낌도 느끼지 않았다.
    The criminal did not feel any qualms after committing a terrible crime.
  • Google translate 친구의 사과를 받았지만 아직 내 마음에는 거리낌이 남아서 친구가 좋게 보이지 않는다.
    I've received an apology from a friend, but i still have a qualms in my mind, so a friend doesn't look good.
  • Google translate 너 길에서 주운 돈 십만 원을 경찰서에 갖다 줬다며?
    I heard you brought 100,000 won from the street to the police station.
    Google translate 응. 내가 가지려니 거리낌이 느껴져서.
    Yes. i felt a qualms about having it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거리낌 (거리낌)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 거리낌 @ Giải nghĩa

🗣️ 거리낌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)