🌟 거리낌
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거리낌 (
거리낌
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 거리낌 @ Giải nghĩa
- 방종 (放縱) : 거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로임.
- 방종하다 (放縱하다) : 거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로이다.
- 누비다 : 이리저리 거리낌 없이 다니거나 활동하다.
- 횡행하다 (橫行하다) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.
- 횡행 (橫行) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.
🗣️ 거리낌 @ Ví dụ cụ thể
- 응. 그런데 같은 고향 출신이라 거리낌 없고 임의롭게 지내는 사이야. [임의롭다 (任意롭다)]
- 백주 대낮에도 거리낌 없이 도둑질을 하고 다니는 강도가 잡히지 않자 동네 사람들은 계속 불안에 떨었다. [백주 (白晝)]
🌷 ㄱㄹㄲ: Initial sound 거리낌
-
ㄱㄹㄲ (
거리낌
)
: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, SỰ GÂY TRỞ NGẠI: Sự vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28)