🌟 엄지손톱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄지손톱 (
엄지손톱
) • 엄지손톱이 (엄지손토비
) • 엄지손톱도 (엄지손톱또
) • 엄지손톱만 (엄지손톰만
)
🌷 ㅇㅈㅅㅌ: Initial sound 엄지손톱
-
ㅇㅈㅅㅌ (
응접세트
)
: 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách. -
ㅇㅈㅅㅌ (
엄지손톱
)
: 엄지손가락에 있는 손톱.
Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái. -
ㅇㅈㅅㅌ (
오줌소태
)
: 오줌이 자주 마려운 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103)