🌟 엄지손톱

Danh từ  

1. 엄지손가락에 있는 손톱.

1. MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄지손톱이 나다.
    Thumbnail.
  • Google translate 엄지손톱이 자라다.
    Thumbnails grow.
  • Google translate 엄지손톱이 짧다.
    The thumbnail is short.
  • Google translate 엄지손톱을 깎다.
    Cut the thumbnail.
  • Google translate 엄지손톱을 다듬다.
    Trim the thumbnail.
  • Google translate 나는 엄지손톱이 새끼손가락 손톱의 세 배만큼 크다.
    My thumbnail is three times as big as my little finger nail.
  • Google translate 화장품 매장 직원은 엄지손톱 크기만큼 화장품을 짜서 바르라고 하였다.
    The cosmetics store staff told me to squeeze and apply cosmetics as big as my thumbnail.
  • Google translate 발바닥에 가시가 박혀서 잘 안 나와.
    I've got a splinter in my foot and it's not coming out well.
    Google translate 양쪽 엄지손톱으로 꽉 눌러 봐.
    Press hard with both thumbnails.

엄지손톱: thumbnail,おやゆびのつめ【親指の爪】,ongle du pouce,uña del pulgar,ظفر الإبهام,эрхий хурууны хумс,móng tay ngón cái,เล็บนิ้วโป้ง, เล็บนิ้วหัวแม่มือ,kuku ibu jari,,大拇指指甲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄지손톱 (엄지손톱) 엄지손톱이 (엄지손토비) 엄지손톱도 (엄지손톱또) 엄지손톱만 (엄지손톰만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Luật (42) Thể thao (88) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204)