🌟 엄지손톱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄지손톱 (
엄지손톱
) • 엄지손톱이 (엄지손토비
) • 엄지손톱도 (엄지손톱또
) • 엄지손톱만 (엄지손톰만
)
🌷 ㅇㅈㅅㅌ: Initial sound 엄지손톱
-
ㅇㅈㅅㅌ (
응접세트
)
: 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách. -
ㅇㅈㅅㅌ (
엄지손톱
)
: 엄지손가락에 있는 손톱.
Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái. -
ㅇㅈㅅㅌ (
오줌소태
)
: 오줌이 자주 마려운 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204)