Phó từ
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰지락곰지락 (곰지락꼼지락) 📚 Từ phái sinh: • 곰지락곰지락하다: 몸이 계속 천천히 좀스럽게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 좀스럽게 …
곰지락꼼지락
Start 곰 곰 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 락 락 End
• Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191)