🌟 곰지락곰지락

Phó từ  

1. 몸을 천천히 조금씩 움직이는 모양.

1. ĐỦNG ĐỈNH: Hình ảnh di chuyển cơ thể từ từ từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰지락곰지락 움직이다.
    Move in a twitchingling motion.
  • 곰지락곰지락 파고들다.
    Digging in and out.
  • 유민이를 깨우자 일어나지 않고 발만 곰지락곰지락 움직였다.
    When i woke yu-min, he did not get up, but only his feet were moving.
  • 추위에 몸을 떨었던 강아지가 내 품으로 곰지락곰지락 파고들었다.
    The dog, shivering from the cold, crept into my arms.
  • 아기는 잠들었니?
    Is the baby asleep?
    아니, 곰지락곰지락 움직이면서 잘 놀아.
    No, he's good at moving around.
센말 꼼지락꼼지락: 몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰지락곰지락 (곰지락꼼지락)
📚 Từ phái sinh: 곰지락곰지락하다: 몸이 계속 천천히 좀스럽게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 좀스럽게 …

💕Start 곰지락곰지락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191)