🌟 캄캄하다

☆☆   Tính từ  

1. 잘 보이지 않을 정도로 매우 어둡다.

1. TỐI ĐEN, TỐI TĂM: Rất tối đến nỗi không nhìn thấy gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캄캄한 새벽.
    Dark dawn.
  • 캄캄한 어둠.
    Dark darkness.
  • 캄캄한 골목길.
    A dark alleyway.
  • 밖이 캄캄하다.
    It's dark outside.
  • 방안이 캄캄하다.
    The room is dark.
  • 나는 캄캄한 밤길을 혼자 가는 게 무서워서 친구에게 전화를 했다.
    I called my friend because i was afraid to go alone on a dark night road.
  • 밖은 비가 내리고 매우 캄캄했다.
    It was raining and very dark outside.
  • 여기 좀 캄캄하지 않아요?
    Isn't it a little dark here?
    전등을 하나 더 켤까요?
    Should i turn on another light?
여린말 깜깜하다: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다., 앞으로 어떻게 해야 할 지 아무 것도…

2. 희망이 없다. 해결 방법이 없다.

2. ẢM ĐẠM: Không có bất cứ hy vọng hay cách giải quyết nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈앞이 캄캄하다.
    It's dark in front of me.
  • 앞길이 캄캄하다.
    The road ahead is dark.
  • 앞날이 캄캄하다.
    The future is dark.
  • 앞이 캄캄하다.
    The future is dark.
  • 시험에서 계속 떨어지자 내 인생의 앞날이 캄캄하게 느껴졌다.
    The future of my life felt dark as i kept failing the exam.
  • 내가 지금까지 노력한 것이 헛수고가 될지도 모른다는 생각에 앞이 캄캄했다.
    The idea that what i've tried so far might be in vain was dark ahead.
  • 어제 다섯 살짜리 아이가 실종됐대.
    A five-year-old boy went missing yesterday.
    그 아이의 부모는 정말 눈앞이 캄캄하겠다.
    The child's parents must be really blind.
여린말 깜깜하다: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다., 앞으로 어떻게 해야 할 지 아무 것도…

3. 무엇에 대해 아는 것이 전혀 없다.

3. MÙ TỊT: Không biết bất cứ thông tin gì về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제에 캄캄하다.
    Dark for the economy.
  • 정치에 캄캄하다.
    Dark of politics.
  • 세상 물정에 캄캄하다.
    Dark of the world.
  • 재테크에 캄캄했던 나는 월급을 통장에 모아 두기만 했다.
    I was so dark in finance that i just kept my salary in my bank account.
  • 학생 시절의 나는 정치에 정말 캄캄했다.
    As a student i was really dark in politics.
  • 승규가 사기를 당했다며?
    I heard seung-gyu was swindled.
    세상 물정에 캄캄해서 쉽게 속은 것 같아.
    I think he was easily deceived because he was so dark in the world.
여린말 깜깜하다: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다., 앞으로 어떻게 해야 할 지 아무 것도…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 캄캄하다 (캄캄하다) 캄캄한 (캄캄한) 캄캄하여 (캄캄하여) 캄캄해 (캄캄해) 캄캄하니 (캄캄하니) 캄캄합니다 (캄캄함니다)
📚 thể loại: Độ sáng tối   Thời tiết và mùa  

🗣️ 캄캄하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)