🌟 캄캄하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 캄캄하다 (
캄캄하다
) • 캄캄한 (캄캄한
) • 캄캄하여 (캄캄하여
) 캄캄해 (캄캄해
) • 캄캄하니 (캄캄하니
) • 캄캄합니다 (캄캄함니다
)
📚 thể loại: Độ sáng tối Thời tiết và mùa
🗣️ 캄캄하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅋㅎㄷ: Initial sound 캄캄하다
-
ㅋㅋㅎㄷ (
캄캄하다
)
: 잘 보이지 않을 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN, TỐI TĂM: Rất tối đến nỗi không nhìn thấy gì. -
ㅋㅋㅎㄷ (
캑캑하다
)
: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc nên phát ra tiếng "ặc ặc". -
ㅋㅋㅎㄷ (
컥컥하다
)
: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHẠC KHẠC, Ợ Ợ: Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng. -
ㅋㅋㅎㄷ (
킁킁하다
)
: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHỊT KHỊT, KHỤT KHỊT, SỤT SỊT: Làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi. -
ㅋㅋㅎㄷ (
퀴퀴하다
)
: 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 구리다.
Tính từ
🌏 HÔI THỐI, NỒNG NẶC: Mùi khó chịu tới mức buốn nôn với cái quá bẩn hoặc thiu hỏng. -
ㅋㅋㅎㄷ (
킥킥하다
)
: 웃음을 참지 못하여 가볍게 터져 나오는 웃음소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Không nhịn cười được nên cứ phát ra tiếng cười nhẹ. -
ㅋㅋㅎㄷ (
컬컬하다
)
: 목이 몹시 말라서 물이나 술 등을 마시고 싶은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 KHÔ KHÁT, KHÁT KHÔ: Có cảm giác muốn uống những thứ như rượu hoặc nước vì rất khô cổ. -
ㅋㅋㅎㄷ (
쿵쿵하다
)
: 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 RẦM RẦM, BÙM BỤP: Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy. -
ㅋㅋㅎㄷ (
킬킬하다
)
: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리가 나다.
Động từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cố nhịn cười đồng thời cười trong miệng phát ra. -
ㅋㅋㅎㄷ (
컴컴하다
)
: 사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다.
Tính từ
🌏 TỐI MỊT: Rất tối đến mức không nhìn thấy sự vật. -
ㅋㅋㅎㄷ (
컹컹하다
)
: 개가 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó sủa to. -
ㅋㅋㅎㄷ (
쾨쾨하다
)
: 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 고리다.
Tính từ
🌏 HÔI, HÔI HÁM: Mùi khó chịu tới mức buồn nôn vì rất bẩn hoặc hôi thối. -
ㅋㅋㅎㄷ (
쿡쿡하다
)
: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다.
Động từ
🌏 BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP: Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh. -
ㅋㅋㅎㄷ (
쿵쾅하다
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 바뀌면서 요란하게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ĐÌ ĐÙNG, THÌNH THỊCH: Vật liệu gây nổ hoặc tiếng trống... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại. -
ㅋㅋㅎㄷ (
컥컥하다
)
: 자꾸 숨이 답답하게 막히다.
Động từ
🌏 NGẠT, NGÀN NGẠT: Hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu. -
ㅋㅋㅎㄷ (
콜콜하다
)
: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 내다.
Động từ
🌏 NGÁY KHÒ KHÒ: Phát ra tiếng thở trong khi ngủ say. -
ㅋㅋㅎㄷ (
칼칼하다
)
: 목이 말라서 물이나 술 등을 마시고 싶은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 KHÔ KHÔ, KHÁT KHÔ: Có cảm giác muốn uống những thứ như rượu hoặc nước vì khát cổ họng. -
ㅋㅋㅎㄷ (
콩콩하다
)
: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘC CỘC, THÌNH THỊCH: Đồ vật nhỏ và nhẹ nối tiếp nhau rơi xuống nền hoặc bề mặt của vật khác và phát ra tiếng. Hoặc làm phát ra tiếng kêu đó.
• Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)