🌟 칼국수

☆☆☆   Danh từ  

1. 밀가루 반죽을 얇게 밀고 칼로 가늘게 썰어서 만든 국수. 또는 그것을 넣어 끓인 음식.

1. KALGUKSU; MỘT LOẠI MÌ HÀN QUỐC: Loại mì được làm bằng cách cắt bột mì thành những lát mỏng rồi tiếp tục cắt thành từng đoạn nhỏ rồi đem ra nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바지락 칼국수.
    Clam kalguksu.
  • 버섯 칼국수.
    Mushroom kalguksu.
  • 해물 칼국수.
    Seafood kalguksu.
  • 칼국수를 만들다.
    Make kalguksu.
  • 칼국수를 먹다.
    Eat kalguksu.
  • 할머니께서는 손수 면을 만들어 칼국수를 끓여 주셨다.
    My grandmother made noodles by herself and made me kalguksu.
  • 비가 오는 날이면 엄마가 바지락, 파, 감자를 듬뿍 넣고 끓여 주시던 맛있는 칼국수 생각이 난다.
    On rainy days, i think of delicious kalguksu that my mom used to cook with clams, scallions, and potatoes.
Từ tham khảo 수제비: 밀가루를 반죽하여 끓는 국물에 조금씩 떼어 넣어 익힌 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼국수 (칼국쑤)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 칼국수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)