🌟 칼국수
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼국수 (
칼국쑤
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 칼국수 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 칼국수 먹을까? [아니]
- 고춧가루를 풀어 넣은 컬컬한 칼국수 먹으러 가자. [컬컬하다]
- 퍼진 칼국수. [퍼지다]
- 여기 칼국수 삼 인분 나왔습니다. [주문하다 (注文하다)]
- 점심 시간에 칼국수 먹으러 갈 건데 같이 가실래요? [-으러]
🌷 ㅋㄱㅅ: Initial sound 칼국수
-
ㅋㄱㅅ (
칼국수
)
: 밀가루 반죽을 얇게 밀고 칼로 가늘게 썰어서 만든 국수. 또는 그것을 넣어 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KALGUKSU; MỘT LOẠI MÌ HÀN QUỐC: Loại mì được làm bằng cách cắt bột mì thành những lát mỏng rồi tiếp tục cắt thành từng đoạn nhỏ rồi đem ra nấu.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11)