🌟 검열하다 (檢閱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검열하다 (
검ː녈하다
) • 검열하다 (거ː멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 검열(檢閱): 어떤 일의 상태를 검사함., 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 …
🗣️ 검열하다 (檢閱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내용을 검열하다. [내용 (內容)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 검열하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)