🌟 검열하다 (檢閱 하다)

Động từ  

1. 어떤 일의 상태를 검사하다.

1. KIỂM TRA: Kiểm tra tình hình của một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상태를 검열하다.
    Censor conditions.
  • 위생을 검열하다.
    Censor hygiene.
  • 철저히 검열하다.
    Thoroughly censor.
  • 우리 내무반에서는 오늘 밤에 있을 내무반 검열을 대비해 청소를 깨끗이 했다.
    Our home office has cleaned up for tonight's home office inspection.
  • 구청에서는 여름철을 맞아 식중독 사고 예방을 위해 식당의 위생 상태를 검열하였다.
    The district office censored the sanitary conditions of restaurants to prevent food poisoning accidents during the summer.
  • 김 대리, 이번에 신입 사원 교육을 맡았다면서?
    Mr. kim, i heard you were in charge of training for new employees.
    네. 교육을 마친 신입 사원들을 검열한 후에 합격 판정을 내리는 임무를 맡았어요.
    Yeah. i've been tasked with censoring new employees who have completed their training and then making them pass.

2. 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 내용을 조정하다.

2. KIỂM DUYỆT: Kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung của những lĩnh vực như nghệ thuật, xuất bản, ngôn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송을 검열하다.
    Censor broadcasting.
  • 신문을 검열하다.
    Censor newspapers.
  • 영상물을 검열하다.
    Censor a video.
  • 영화를 검열하다.
    Censor a film.
  • 음반을 검열하다.
    Censor a record.
  • 출판물을 검열하다.
    To censor publications.
  • 언론을 검열하다.
    Censor the press.
  • 새로 들어선 독재 정권에서는 언론을 검열하기 시작했다.
    The new dictatorship began censoring the media.
  • 이 책은 검열하는 과정에서 줄거리의 상당 부분이 삭제된 채 출판되었다.
    This book was published with much of the plot deleted in the process of censorship.
  • 김 감독의 신작 영화는 당국에서 검열한 결과 상영 불가 판정을 받았다.
    Kim's new film was censored by the authorities and was declared non-screenable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검열하다 (검ː녈하다) 검열하다 (거ː멸하다)
📚 Từ phái sinh: 검열(檢閱): 어떤 일의 상태를 검사함., 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 …

🗣️ 검열하다 (檢閱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)