🌟 검정하다 (檢定 하다)

Động từ  

1. 자격을 검사하여 인정하다.

1. KIỂM ĐỊNH: Kiểm tra tư cách và công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검정한 결과.
    A test result.
  • 능력을 검정하다.
    Test one's ability.
  • 자격을 검정하다.
    Test qualification.
  • 우리 회사는 지원 업체들의 제품을 검정해서 납품 업체를 결정했다.
    Our company tested the products of the support companies and decided on the supplier.
  • 여러 단계의 면접을 통해 능력을 검정한 결과 열 명이 신입 사원으로 뽑혔다.
    As a result of several levels of interviews, ten new employees were selected.
  • 이 채소는 유기농 채소가 확실해요?
    Are you sure this vegetable is organic?
    네, 유기농 채소라고 검정한 표가 달려 있잖아요.
    Yeah, it's got a black ticket for organic vegetables.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검정하다 (검ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 검정(檢定): 자격을 검사하여 인정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82)