🌟 검정하다 (檢定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검정하다 (
검ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 검정(檢定): 자격을 검사하여 인정함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 검정하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82)