🌟 겸업하다 (兼業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겸업하다 (
겨머파다
) • 겸업하는 (겨머파는
) • 겸업하여 (겨머파여
) 겸업해 (겨머패
) • 겸업하니 (겨머파니
) • 겸업합니다 (겨머팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 겸업(兼業): 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 함. 또는 그렇게 하는 일.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 겸업하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23)