🌟 경각심 (警覺心)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경각심 (
경ː각씸
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 경각심
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)