🌟 경각심 (警覺心)

  Danh từ  

1. 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.

1. TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시민들의 경각심.
    Citizens' alertness.
  • 경각심을 고취시키다.
    Promote awareness.
  • 경각심을 높이다.
    Raise awareness.
  • 경각심을 불러일으키다.
    To raise awareness.
  • 경각심을 심어 주다.
    To raise awareness.
  • 경각심을 일깨우다.
    Raise awareness.
  • 경각심을 주다.
    To alert.
  • 이번 대형 화재는 불조심에 관한 경각심을 다시 한번 각성시켜 주었다.
    This massive fire once again awakened awareness of fire caution.
  • 대통령은 온 국민이 경각심을 가지고 한마음으로 경제 위기를 이겨 나가자고 연설했다.
    The president addressed the whole nation with alarm and united efforts to overcome the economic crisis.
  • 오는 주말에 광장에서 환경 캠페인이 열린다는군.
    They're holding an environmental campaign at the square this weekend.
    그거 환경 오염에 대한 경각심을 사람들에게 환기시키는 것이 목적이라면서?
    I heard that the purpose is to alert people to environmental pollution.
Từ đồng nghĩa 경계심(警戒心): 남을 의심하거나 사고 또는 위험이 일어나지 않도록 조심하는 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경각심 (경ː각씸)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)