🌟 경각심 (警覺心)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경각심 (
경ː각씸
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 경각심
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)