🌟 광고란 (廣告欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 광고를 싣는 자리.

1. CỘT QUẢNG CÁO, VỊ TRÍ QUẢNG CÁO: Vị trí để đăng quảng cáo trên báo hay tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문의 광고란.
    The advertising column of a newspaper.
  • 잡지의 광고란.
    The advertising column in the magazine.
  • 광고란을 읽다.
    Read the advertisement.
  • 광고란에 나다.
    It's in the advertising column.
  • 광고란에 소개되다.
    Be introduced into the advertising column.
  • 광고란에 실리다.
    Appear in the advertising column.
  • 나는 잡지 광고란에서 백화점의 세일 소식을 접했다.
    I heard about the sale of the department store in the magazine section.
  • 우리 회사의 신제품 출시 광고가 신문 일 면의 광고란을 장식했다.
    Advertisements for our new product have adorned the front page of the newspaper.
  • 구직 활동은 잘 되어 가?
    How's your job search going?
    아니. 광고란을 다 뒤지고 있는데 구인 광고는 없네.
    No. i'm looking through all the advertisements, but there's no job advertisement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광고란 (광ː고란)

🗣️ 광고란 (廣告欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57)