🌟 광고란 (廣告欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 광고를 싣는 자리.

1. CỘT QUẢNG CÁO, VỊ TRÍ QUẢNG CÁO: Vị trí để đăng quảng cáo trên báo hay tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문의 광고란.
    The advertising column of a newspaper.
  • Google translate 잡지의 광고란.
    The advertising column in the magazine.
  • Google translate 광고란을 읽다.
    Read the advertisement.
  • Google translate 광고란에 나다.
    It's in the advertising column.
  • Google translate 광고란에 소개되다.
    Be introduced into the advertising column.
  • Google translate 광고란에 실리다.
    Appear in the advertising column.
  • Google translate 나는 잡지 광고란에서 백화점의 세일 소식을 접했다.
    I heard about the sale of the department store in the magazine section.
  • Google translate 우리 회사의 신제품 출시 광고가 신문 일 면의 광고란을 장식했다.
    Advertisements for our new product have adorned the front page of the newspaper.
  • Google translate 구직 활동은 잘 되어 가?
    How's your job search going?
    Google translate 아니. 광고란을 다 뒤지고 있는데 구인 광고는 없네.
    No. i'm looking through all the advertisements, but there's no job advertisement.

광고란: advertising column,こうこくらん【広告欄】,espace publicitaire,columna de publicidad, sección de publicidad,إعلانات مُبَوّبَة,сонины зар мэдээний булан,cột quảng cáo, vị trí quảng cáo,หน้าโฆษณา, คอลัมน์โฆษณา,ruang iklan, halaman iklan,рекламный блок; место для рекламы,广告栏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광고란 (광ː고란)

🗣️ 광고란 (廣告欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)