🌟 극성하다 (極盛 하다)

Tính từ  

2. 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적이다.

2. CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất hay hành động, thái độ quá mạnh mẽ hay tích cực quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극성한 비난.
    Extreme criticism.
  • 극성한 태도.
    A passionate attitude.
  • 극성한 표현.
    Extreme expression.
  • 반대가 극성하다.
    There is a lot of opposition.
  • 불만이 극성하다.
    There is a great deal of discontent.
  • 학교의 연이은 등록금 인상은 학생들의 극성한 반대를 불러일으켰다.
    A series of tuition increases in schools have aroused intense opposition from students.
  • 환경을 생각하지 않는 정부의 개발 정책 때문에 환경 단체들의 반대 운동도 극성해 가고 있다.
    The government's development policy of not thinking about the environment has also intensified the opposition movement of environmental groups.

1. 기운이나 세력이 한창 왕성하다.

1. CỰC THỊNH: Khí thế hay thế lực hết sức thịnh vượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극성한 시기.
    A period of extreme.
  • 극성한 질병.
    Extreme disease.
  • 인기가 극성하다.
    Popular.
  • 사업이 극성하다.
    Business is intense.
  • 한동안 극성하다.
    Extreme for a while.
  • 한창 극성하다.
    Be in full swing.
  • 요즘처럼 감기가 극성한 시기에는 손을 자주 씻어 감기를 예방하는 것이 중요하다.
    It is important to wash your hands frequently to prevent colds in these days of extreme colds.
  • 김 사장은 한참 제조업이 극성할 때 공장을 세워 제법 돈을 벌었다.
    Kim made quite a bit of money by setting up a factory when the manufacturing industry was booming.
  • 한동안 인터넷 판매업이 극성해 너도나도 창업하더니 요즘에는 시들해졌다.
    The internet sales business has been intense for a while, so every one of them started their own business, and now they're withering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극성하다 (극썽하다) 극성한 (극썽한) 극성하여 (극썽하여) 극성해 (극썽해) 극성하니 (극썽하니) 극성합니다 (극썽함니다)
📚 Từ phái sinh: 극성(極盛): 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적임., 어떤 일이 아주…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)