🌟 교습하다 (敎習 하다)

Động từ  

1. 지식이나 기술 등을 가르쳐 익히게 하다.

1. GIẢNG DẠY: Dạy cho thành thạo những thứ như kiến thức hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교습하는 과정.
    The course of teaching.
  • 교습하는 방법.
    Method of teaching.
  • 영어를 교습하다.
    Teaching english.
  • 운전을 교습하다.
    Teaching driving.
  • 피아노를 교습하다.
    Teach the piano.
  • 우리 회사는 무료로 영어를 교습해 주는 프로그램을 운영하고 있다.
    Our company runs a free english teaching program.
  • 피아노를 전공한 민준이는 아르바이트로 학생들에게 피아노를 교습한다.
    Min-jun, who majored in piano, teaches piano to students as a part-time job.
  • 저는 면허증만 있지 실제로는 운전을 잘 못해요.
    I only have a license, but i'm not really good at driving.
    운전을 교습하는 곳에 다니면 실력이 금방 늘 겁니다.
    Your skills will improve quickly if you go to driving lessons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교습하다 (교ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 교습(敎習): 지식이나 기술 등을 가르쳐 익히게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149)