🌟 교역하다 (交易 하다)

Động từ  

1. 나라와 나라 사이에 물건을 서로 사고팔다.

1. GIAO DỊCH, MẬU DỊCH: Mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농산물을 교역하다.
    Trade in agricultural products.
  • 물자를 교역하다.
    Trade in goods.
  • 물품을 교역하다.
    Trade goods.
  • 외국과 교역하다.
    Trade with a foreign country.
  • 서로 교역하다.
    Trade with each other.
  • 조선은 일본과 자국의 진귀한 물품들을 서로 교역했다.
    Joseon traded rare items of japan and its own with each other.
  • 우리나라는 주변 나라와 활발히 교역하며 경제적 번영을 이루었다.
    Korea achieved economic prosperity by actively trading with neighboring countries.
  • 교통의 발달로 국가 간에 국경을 넘어 교역하는 일이 크게 증가했다.
    The development of transportation has greatly increased the number of cross-border trade between countries.
  • 최근 한국의 휴대 전화가 해외에서 큰 인기를 얻고 있습니다.
    Recently, korean cell phones have become very popular overseas.
    맞습니다. 그 때문에 한국과 교역하는 나라도 많아졌고요.
    That's right. because of that, there are more countries that trade with korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교역하다 (교여카다)
📚 Từ phái sinh: 교역(交易): 나라와 나라 사이에 물건을 서로 사고팜.

🗣️ 교역하다 (交易 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Luật (42) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76)