🌟 교역하다 (交易 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교역하다 (
교여카다
)
📚 Từ phái sinh: • 교역(交易): 나라와 나라 사이에 물건을 서로 사고팜.
🗣️ 교역하다 (交易 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 북방과 교역하다. [북방 (北方)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 교역하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)