🌟 기초적 (基礎的)

Định từ  

1. 사물이나 일 등의 기본이 되는.

1. MANG TÍNH CƠ SỞ, MANG TÍNH CĂN BẢN: Trở thành nền tảng của sự vật hay công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초적 과정.
    Basic process.
  • 기초적 능력.
    Basic ability.
  • 기초적 문법.
    Basic grammar.
  • 기초적 자질.
    Basic qualities.
  • 기초적 조건.
    Basic conditions.
  • 그 공사는 현재 터를 닦는 기초적 작업이 진행되고 있다.
    The work is now under way to lay the ground.
  • 대학 수업을 듣기 위해서는 전공에 대한 기초적 지식이 있어야 한다.
    In order to take university classes, you must have basic knowledge of your major.
  • 중국어를 할 줄 아세요?
    Can you speak chinese?
    간단한 인사 같은 기초적 대화는 할 줄 알아요.
    I know how to have basic conversations like simple greetings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기초적 (기초적)
📚 Từ phái sinh: 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)