🌟 글래머 (←glamour girl)

Danh từ  

1. 육체가 풍만하여, 특히 가슴이 커서 성적으로 매력이 있는 여성.

1. NGƯỜI PHỤ NỮ QUYẾN RŨ, NGƯỜI PHỤ NỮ GỢI CẢM: Phụ nữ có thân hình đầy đặn, đặc biệt là ngực to nên có sức hấp dẫn về giới tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선천적인 글래머.
    Congenital glamour.
  • 은근한 글래머.
    A subtle glamer.
  • 글래머 모델.
    Glamour model.
  • 글래머 스타.
    Glamour star.
  • 글래머의 매력.
    Glamour's charm.
  • 글래머를 좋아하다.
    Loves glamour.
  • 나는 청순하고 귀여운 스타일보다는 섹시한 글래머가 좋다.
    I prefer sexy glammers to pure and cute styles.
  • 그녀가 몸에 달라붙는 옷을 입자 글래머임이 한눈에 드러났다.
    When she wore clothes that clung to her body, it showed at a glance that she was a glimmer.
  • 컴퓨터 게임에 나오는 여성은 왜 대부분 글래머인가요?
    Why are the women in computer games mostly glamour?
    가슴이 풍만한 여성에 대한 남성의 욕망이 투영된 것이라고 할 수 있죠.
    It's a reflection of a man's desire for a woman full of boobs.


📚 Variant: 그래머

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11)