🌟 격파되다 (擊破 되다)

Động từ  

1. 단단한 물체가 맨손이나 발, 머리에 맞아 깨지다.

1. BỊ ĐẤM MẠNH: Vật thể cứng bị vỡ vì bị đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기왓장이 격파되다.
    The tile is smashed.
  • 벽돌이 격파되다.
    The bricks are smashed.
  • 단숨에 격파되다.
    Breaks at a single stroke.
  • 완전히 격파되다.
    Be completely defeated.
  • 한 번에 격파되다.
    Defeat at once.
  • 스무 장의 기왓장은 민준이의 발차기에 의해 단 한 번에 두 조각으로 격파되었다.
    Twenty tiles were smashed into two pieces at a time by minjun's kick.
  • 우리는 격파 대회를 열어 격파된 송파의 수에 따라 대회의 우승자를 결정했다.
    We held a crushing competition to determine the winner of the competition according to the number of pulses defeated.

2. 어떤 세력이 상대방의 공격을 받아 부서지다.

2. BỊ ĐẤM MẠNH: Thế lực nào đó bị đối phương tấn công và thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격에 의해 격파되다.
    Destroyed by an attack.
  • 상대에게 격파되다.
    Be defeated by one's opponent.
  • 적에게 격파되다.
    Be defeated by the enemy.
  • 적의 주요 전함들은 대부분 아군의 항공기의 공격으로 격파되었다.
    Most of the enemy's main warships were destroyed by the attack of our aircraft.
  • 우리 팀은 상대팀에 역전을 허용하는 바람에 2:1로 격파되어 준우승에 만족해야 했다.
    Our team allowed the opposing team to reverse, so it was defeated 2:1 and had to settle for second place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격파되다 (격파되다) 격파되다 (격파뒈다) 격파되는 (격파되는격파뒈는) 격파되어 (격파되어격파뒈어) 격파돼 (격파돼격파뒈) 격파되니 (격파되니격파뒈니) 격파됩니다 (격파됨니다격파뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 격파(擊破): 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림., 상대방을 공격하여 물리…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)