🌟 격파되다 (擊破 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격파되다 (
격파되다
) • 격파되다 (격파뒈다
) • 격파되는 (격파되는
격파뒈는
) • 격파되어 (격파되어
격파뒈어
) 격파돼 (격파돼
격파뒈
) • 격파되니 (격파되니
격파뒈니
) • 격파됩니다 (격파됨니다
격파뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격파(擊破): 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림., 상대방을 공격하여 물리…
🌷 ㄱㅍㄷㄷ: Initial sound 격파되다
-
ㄱㅍㄷㄷ (
개편되다
)
: 기구나 조직, 프로그램 등이 고쳐지고 바꾸어져 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TÁI CƠ CẤU, ĐƯỢC ĐỔI MỚI: Cơ quan hay tổ chức, chương trình được sửa, thay đổi và làm lại. -
ㄱㅍㄷㄷ (
공포되다
)
: 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ: Được thông báo rộng rãi đến dân chúng về một điều luật hay qui định nào đó. -
ㄱㅍㄷㄷ (
공표되다
)
: 여러 사람에게 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BÁO; ĐƯỢC CÔNG BỐ: Được thông báo rộng rãi đến nhiều người. -
ㄱㅍㄷㄷ (
개폐되다
)
: 열리고 닫히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG MỞ: được mở và đóng. -
ㄱㅍㄷㄷ (
결핍되다
)
: 있어야 할 것이 없어지거나 모자라게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THIẾU HỤT, BỊ KHÔNG CÒN: Cái cần phải có không còn hoặc bị thiếu hụt. -
ㄱㅍㄷㄷ (
격파되다
)
: 단단한 물체가 맨손이나 발, 머리에 맞아 깨지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẤM MẠNH: Vật thể cứng bị vỡ vì bị đánh bằng tay không, chân hoặc đầu. -
ㄱㅍㄷㄷ (
급파되다
)
: 일정한 임무를 띤 사람이 급히 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI GẤP, ĐƯỢC CỬ GẤP: Người làm nhiệm vụ nhất định được cử đi gấp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)