🌟 개편되다 (改編 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개편되다 (
개ː편되다
) • 개편되다 (개ː편뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개편(改編): 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
🗣️ 개편되다 (改編 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 내각이 개편되다. [내각 (內閣)]
- 직제가 개편되다. [직제 (職制)]
- 대폭 개편되다. [대폭 (大幅)]
- 커리큘럼이 개편되다. [커리큘럼 (curriculum)]
🌷 ㄱㅍㄷㄷ: Initial sound 개편되다
-
ㄱㅍㄷㄷ (
개편되다
)
: 기구나 조직, 프로그램 등이 고쳐지고 바꾸어져 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TÁI CƠ CẤU, ĐƯỢC ĐỔI MỚI: Cơ quan hay tổ chức, chương trình được sửa, thay đổi và làm lại. -
ㄱㅍㄷㄷ (
공포되다
)
: 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ: Được thông báo rộng rãi đến dân chúng về một điều luật hay qui định nào đó. -
ㄱㅍㄷㄷ (
공표되다
)
: 여러 사람에게 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BÁO; ĐƯỢC CÔNG BỐ: Được thông báo rộng rãi đến nhiều người. -
ㄱㅍㄷㄷ (
개폐되다
)
: 열리고 닫히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG MỞ: được mở và đóng. -
ㄱㅍㄷㄷ (
결핍되다
)
: 있어야 할 것이 없어지거나 모자라게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THIẾU HỤT, BỊ KHÔNG CÒN: Cái cần phải có không còn hoặc bị thiếu hụt. -
ㄱㅍㄷㄷ (
격파되다
)
: 단단한 물체가 맨손이나 발, 머리에 맞아 깨지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẤM MẠNH: Vật thể cứng bị vỡ vì bị đánh bằng tay không, chân hoặc đầu. -
ㄱㅍㄷㄷ (
급파되다
)
: 일정한 임무를 띤 사람이 급히 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI GẤP, ĐƯỢC CỬ GẤP: Người làm nhiệm vụ nhất định được cử đi gấp.
• Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)