🌟 국혼 (國婚)

Danh từ  

1. 임금이나 왕자, 공주 등 왕실의 혼인.

1. QUỐC HÔN: Hôn nhân của hoàng thất như vua, hoàng tử, công chúa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라 사이의 국혼.
    National marriage between countries.
  • 국혼이 이루어지다.
    National marriage takes place.
  • 국혼을 맺다.
    Enter into a national marriage.
  • 국혼을 선포하다.
    Declare a national marriage.
  • 국혼을 치르다.
    Take the national wedding.
  • 두 나라는 국혼을 맺어 정치적인 힘을 키워 나갔다.
    The two countries formed a national marriage and developed political power.
  • 왕자의 국혼이 치러지자 온 나라는 축제 분위기에 휩싸였다.
    When the prince's national wedding was held, the whole country was in a festive mood.
  • 오늘 영국 왕자의 국혼을 전 세계에 생중계를 해 준대.
    They're broadcasting the english prince's national wedding live all over the world today.
    세계적인 유명 인사도 하객으로 참석해서 볼거리가 정말 많을 것 같아.
    I'm sure there will be a lot of things to see as a guest of international fame.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국혼 (구콘)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)