🌟 군고구마

Danh từ  

1. 불에 구워 익힌 고구마.

1. KHOAI LANG NƯỚNG: Khoai lang được nướng chín trên lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군고구마 냄새.
    The smell of roasted sweet potatoes.
  • 군고구마 아저씨.
    Uncle roasted sweet potato.
  • 군고구마 장사.
    Gun sweet potato business.
  • 군고구마 장수.
    A roasted sweet potato seller.
  • 군고구마를 먹다.
    Eat roasted sweet potatoes.
  • 군고구마를 팔다.
    Sell roasted sweet potatoes.
  • 잘 익은 군고구마의 껍질을 까 보니 샛노란 속이 나왔다.
    When i peeled the ripe sweet potato, i found a bright yellow filling.
  • 화로 속에서 갓 꺼낸 군고구마는 너무 뜨거워서 껍질을 벗길 수 없었다.
    The roasted sweet potato, fresh out of the fire, was too hot to peel.
  • 달콤한 군고구마 냄새가 나네?
    It smells like sweet sweet sweet potato.
    그러게 말이야. 겨울이 오긴 했나 보다.
    I know. i guess winter is here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군고구마 (군ː고구마)

🗣️ 군고구마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)