🌟 군고구마
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군고구마 (
군ː고구마
)
🗣️ 군고구마 @ Ví dụ cụ thể
- 군고구마 맛이 어때? [달착지근하다]
- 군고구마 사 왔어! [질화로 (질火爐)]
- 군고구마를 보면 어릴 적에 질화로에 묻어 구워 먹던 고구마가 생각나. [질화로 (질火爐)]
🌷 ㄱㄱㄱㅁ: Initial sound 군고구마
-
ㄱㄱㄱㅁ (
공공건물
)
: 학교, 도서관 등 여러 사람들이 같이 쓰는 건물.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG, TÒA NHÀ CÔNG CỘNG: Tòa nhà nhiều người cùng dùng chung như thư viện, trường học. -
ㄱㄱㄱㅁ (
군고구마
)
: 불에 구워 익힌 고구마.
Danh từ
🌏 KHOAI LANG NƯỚNG: Khoai lang được nướng chín trên lửa.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149)