🌟 군고구마

Danh từ  

1. 불에 구워 익힌 고구마.

1. KHOAI LANG NƯỚNG: Khoai lang được nướng chín trên lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군고구마 냄새.
    The smell of roasted sweet potatoes.
  • Google translate 군고구마 아저씨.
    Uncle roasted sweet potato.
  • Google translate 군고구마 장사.
    Gun sweet potato business.
  • Google translate 군고구마 장수.
    A roasted sweet potato seller.
  • Google translate 군고구마를 먹다.
    Eat roasted sweet potatoes.
  • Google translate 군고구마를 팔다.
    Sell roasted sweet potatoes.
  • Google translate 잘 익은 군고구마의 껍질을 까 보니 샛노란 속이 나왔다.
    When i peeled the ripe sweet potato, i found a bright yellow filling.
  • Google translate 화로 속에서 갓 꺼낸 군고구마는 너무 뜨거워서 껍질을 벗길 수 없었다.
    The roasted sweet potato, fresh out of the fire, was too hot to peel.
  • Google translate 달콤한 군고구마 냄새가 나네?
    It smells like sweet sweet sweet potato.
    Google translate 그러게 말이야. 겨울이 오긴 했나 보다.
    I know. i guess winter is here.

군고구마: baked sweet potato,やきいも【焼き芋】,patate douce rôtie, patate douce grillée,patata dulce asada,البطاطا (أو البطاطس) الحلوة المشويّة,шарсан амтат төмс,khoai lang nướng,มันเทศเผา, มันเทศย่าง,ubi bakar,запечённый сладкий картофель,烤地瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군고구마 (군ː고구마)

🗣️ 군고구마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)