🌟 군단 (軍團)

Danh từ  

1. 사단 이상의 병력으로 이루어진, 군과 사단의 중간에 해당하는 전술 부대.

1. QUÂN ĐOÀN: Đơn vị quân đội chiến thuật ở mức giữa quân và sư đoàn, có binh lực trên sư đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군단 병력.
    Army personnel.
  • 군단을 배치하다.
    Deploy a legion.
  • 군단을 이끌다.
    Lead a corps.
  • 군단을 지휘하다.
    Command a legion.
  • 그 장군은 전쟁 중에 여러 군단을 지휘하며 작전을 명령했다.
    The general commanded operations during the war, commanding several corpses.
  • 이웃 나라와 대치 중인 우리나라는 특별 군사 훈련을 시킨 군단을 국경 지대에 배치하여 침범에 대비했다.
    Our country, which is confronting the neighboring country, deployed special military training corps to the border area to prepare for the invasion.
  • 김 사병은 왜 강제로 제대하게 된 거야?
    Why was private kim forced out of the army?
    군단의 명령에 따르지 않고 개인 행동을 했대.
    He didn't follow orders from the military, he did his own thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군단 (군단)

🗣️ 군단 (軍團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10)