🌟 난롯불 (暖爐 불)

Danh từ  

1. 난로에 피운 불.

1. LỬA LÒ: Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난롯불이 꺼지다.
    The fire goes out.
  • 난롯불을 지피다.
    Light a fire.
  • 난롯불을 쬐다.
    Breathe in the fire.
  • 난롯불을 피우다.
    Fire a fire.
  • 난롯불에 장작을 넣다.
    Put firewood in a fireplace.
  • 난롯불이 달아오르자 주전자의 물이 끓기 시작했다.
    The water in the kettle began to boil as the fire flared up.
  • 가게가 크지 않아 연탄으로 피운 난롯불로도 가게 안이 금방 따뜻해졌다.
    The store wasn't big, so the stove, lit by briquettes, quickly warmed inside the store.
  • 밖이 너무 추워서 손이 꽁꽁 얼었어.
    It's so cold outside that my hands are frozen solid.
    얼른 들어와서 난롯불 좀 쬐도록 해.
    Come on in and get some warm air.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난롯불 (날ː로뿔) 난롯불 (날ː롣뿔)

🗣️ 난롯불 (暖爐 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46)