🌟 깜빡깜빡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡깜빡 (
깜빡깜빡
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡깜빡하다: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게…
🗣️ 깜빡깜빡 @ Ví dụ cụ thể
- 형광등이 계속 깜빡깜빡 점멸하고 있어요. [점멸하다 (點滅하다)]
- 당신 벌써 그렇게 깜빡깜빡 잊어버리면 어쩌려고 그래요? [까물대다]
🌷 ㄲㅃㄲㅃ: Initial sound 깜빡깜빡
-
ㄲㅃㄲㅃ (
깜빡깜빡
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
• Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)