🌟 깜빡깜빡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡깜빡 (
깜빡깜빡
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡깜빡하다: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게…
🗣️ 깜빡깜빡 @ Ví dụ cụ thể
- 형광등이 계속 깜빡깜빡 점멸하고 있어요. [점멸하다 (點滅하다)]
- 당신 벌써 그렇게 깜빡깜빡 잊어버리면 어쩌려고 그래요? [까물대다]
🌷 ㄲㅃㄲㅃ: Initial sound 깜빡깜빡
-
ㄲㅃㄲㅃ (
깜빡깜빡
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
• Thể thao (88) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98)