🌟 꿰차다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿰차다 (
꿰ː차다
) • 꿰차 (꿰ː차
) • 꿰차니 (꿰ː차니
)
🗣️ 꿰차다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅊㄷ: Initial sound 꿰차다
-
ㄲㅊㄷ (
끼치다
)
: 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác. -
ㄲㅊㄷ (
끼치다
)
: 소름이 한꺼번에 돋다.
☆☆
Động từ
🌏 RÙNG MÌNH, ỚN LẠNH, NỔI (GAI ỐC), SỞN (TÓC GÁY): Gai ốc sởn hết lên. -
ㄲㅊㄷ (
꿍치다
)
: (속된 말로) 몰래 감추다.
Động từ
🌏 GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm. -
ㄲㅊㄷ (
깨치다
)
: 일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다.
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT ĐƯỢC, NẮM ĐƯỢC: Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc. -
ㄲㅊㄷ (
꿰차다
)
: 물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다.
Động từ
🌏 MANG VỘI, XỎ VỘI, MẶC VỘI, KHOÁC VỘI: Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Chính trị (149)