🌟 기차놀이 (汽車 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기차놀이 (
기차노리
)
🌷 ㄱㅊㄴㅇ: Initial sound 기차놀이
-
ㄱㅊㄴㅇ (
기차놀이
)
: 여러 사람이 한 줄로 서서 앞 사람의 어깨나 허리를 잡고 기차처럼 다니는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI TÀU HOẢ, TRÒ CHƠI XE LỬA: Trò chơi mà nhiều người xếp thành một hàng, nắm lấy vai hoặc eo của người phía trước và đi như tàu hoả. -
ㄱㅊㄴㅇ (
고추냉이
)
: 땅속에 있는 줄기를 갈아서 회나 초밥 등을 먹을 때 사용하는 양념을 만드는 풀. 또는 초록색의 그 양념.
Danh từ
🌏 CÂY MÙ TẠT: Loại cây làm ra mù tạt được dùng khi ăn với cá sống hoặc sushi. Mù tạt được làm bằng cách thái nhỏ rễ cây mù tạt ra dùng làm gia vị. Hoặc gia vị có màu xanh lá cây.
• Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101)