🌟 기차놀이 (汽車 놀이)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한 줄로 서서 앞 사람의 어깨나 허리를 잡고 기차처럼 다니는 놀이.

1. TRÒ CHƠI TÀU HOẢ, TRÒ CHƠI XE LỬA: Trò chơi mà nhiều người xếp thành một hàng, nắm lấy vai hoặc eo của người phía trước và đi như tàu hoả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 기차놀이.
    Fun train games.
  • 기차놀이를 즐기다.
    Enjoy the train ride.
  • 기차놀이를 하다.
    Play on the train.
  • 마을 축제에서 길게 줄을 지어 선 주민들이 즐겁게 기차놀이를 하였다.
    At the village festival, the people in a long line played pleasantly on the train.
  • 아이들이 서로의 어깨를 잡고 칙칙폭폭 소리를 내면서 기차놀이를 한다.
    Children hold each other by the shoulder and play on the train, chirping.
  • 우리 기차놀이 하자.
    Let's play the train.
    좋아. 그럼 아이들을 더 모아 오자.
    All right. then let's get more kids together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기차놀이 (기차노리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101)