🌟 기차놀이 (汽車 놀이)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한 줄로 서서 앞 사람의 어깨나 허리를 잡고 기차처럼 다니는 놀이.

1. TRÒ CHƠI TÀU HOẢ, TRÒ CHƠI XE LỬA: Trò chơi mà nhiều người xếp thành một hàng, nắm lấy vai hoặc eo của người phía trước và đi như tàu hoả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 기차놀이.
    Fun train games.
  • Google translate 기차놀이를 즐기다.
    Enjoy the train ride.
  • Google translate 기차놀이를 하다.
    Play on the train.
  • Google translate 마을 축제에서 길게 줄을 지어 선 주민들이 즐겁게 기차놀이를 하였다.
    At the village festival, the people in a long line played pleasantly on the train.
  • Google translate 아이들이 서로의 어깨를 잡고 칙칙폭폭 소리를 내면서 기차놀이를 한다.
    Children hold each other by the shoulder and play on the train, chirping.
  • Google translate 우리 기차놀이 하자.
    Let's play the train.
    Google translate 좋아. 그럼 아이들을 더 모아 오자.
    All right. then let's get more kids together.

기차놀이: human train,きしゃごっこ【汽車ごっこ】,jeu de train,juego del tren,لعبة القطار,галт тэргийн цуваа тоглоом,trò chơi tàu hoả, trò chơi xe lửa,การเล่นต่อแถวเป็นขบวนรถไฟ,permainan kereta-keretaan, permainan ular naga,игра в паровозик,火车游戏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기차놀이 (기차노리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92)