🌟 기차놀이 (汽車 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기차놀이 (
기차노리
)
🌷 ㄱㅊㄴㅇ: Initial sound 기차놀이
-
ㄱㅊㄴㅇ (
기차놀이
)
: 여러 사람이 한 줄로 서서 앞 사람의 어깨나 허리를 잡고 기차처럼 다니는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI TÀU HOẢ, TRÒ CHƠI XE LỬA: Trò chơi mà nhiều người xếp thành một hàng, nắm lấy vai hoặc eo của người phía trước và đi như tàu hoả. -
ㄱㅊㄴㅇ (
고추냉이
)
: 땅속에 있는 줄기를 갈아서 회나 초밥 등을 먹을 때 사용하는 양념을 만드는 풀. 또는 초록색의 그 양념.
Danh từ
🌏 CÂY MÙ TẠT: Loại cây làm ra mù tạt được dùng khi ăn với cá sống hoặc sushi. Mù tạt được làm bằng cách thái nhỏ rễ cây mù tạt ra dùng làm gia vị. Hoặc gia vị có màu xanh lá cây.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92)